Danh sách học sinh thiếu điểm HK2-GVBM bổ sung gấp theo mẫu và gửi vào mail cô Chi. Hạn: 13/05/2019
Môn Sinh lớp 10A7 thiếu nguyên cột 45p.
Lâm Chí Cường 10A5 thiếu nhiều cột điểm
Trần Phước Lợi 11A1 thiếu nhiều cột điểm.
Nguyễn Hoàng Nam 11A6 thiếu nhiều cột điểm thi.
Dương Thành Minh 11A10 thiếu nhiều cột điểm thi.
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu | Lớp |
2 | Địa lý | Nguyễn Đỗ Huy Phát | 03/11/2003 | 15P | 10A1 |
3 | Địa lý | Phạm Hồng Trinh | 05/01/2003 | 45P | 10A2 |
4 | Toán | Lê Đức Phương | 16/02/2003 | 45P | 10A3 |
5 | Ngữ văn | Lê Đức Phương | 16/02/2003 | 45P | 10A3 |
6 | Tin học | Trần Sơn Tùng | 20/08/2003 | 15P | 10A5 |
7 | Ngữ văn | Võ Lê Ngọc Anh | 24/02/2002 | HK | 10A5 |
8 | Ngữ văn | Nguyễn Lê Minh Phúc | 05/01/2003 | 45P | 10A6 |
9 | Lịch sử | Phạm Ngọc Quỳnh | 11/05/2003 | 45P | 10A6 |
10 | Lịch sử | Phan Toàn Thắng | 05/09/2003 | 45P | 10A6 |
11 | Lịch sử | Nguyễn Minh Thư | 17/01/2003 | 45P | 10A6 |
12 | Lịch sử | Lê Hữu Nhựt | 19/02/2003 | 15P | 10A8 |
13 | GDQP-AN | Hồ Ngọc Đức Phát | 09/01/2003 | 45P, HK | 10A12 |
14 | Toán | Nguyễn Lê Thanh Thảo | 16/10/2002 | 45P | 11A2 |
15 | Sinh học | Mai Nguyễn Thanh Quỳnh | 10/02/2002 | M, 45P | 11A3 |
16 | GDCD | Mai Nguyễn Thanh Quỳnh | 10/02/2002 | 15P | 11A3 |
17 | Sinh học | Nguyễn Diễm My | 26/07/2000 | M, 45P | 11A4 |
18 | Địa lý | Lê Hoàng Khôi | 15/01/2002 | 15P | 11A5 |
19 | |||||
20 | Thể dục | Phạm Trung Tâm | 09/06/2001 | HK | 11A6 |
21 | Sinh học | Dương Thành Minh | 13/02/2002 | M, 45P, HK | 11A10 |
22 | Địa lý | Lê Cẩm Tiên | 26/02/2002 | 15P | 11A10 |