DS học sinh thiếu điểm HK1 - Thống kê ngày 8/1/19
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu | Lớp |
3 | Tiếng Anh | Nguyễn Duy Phúc | 21/05/2003 | 15P | 10A1 |
4 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Kim Tính | 24/09/2003 | 15P | 10A6 |
5 | Toán | Trần Ngọc Thanh Trang | 13/08/2001 | 15P | 12A4 |
6 | Vật lý | Lại Hoàng Thanh Hòa | 12/08/2003 | 45P | 10A1 |
7 | Vật lý | Lê Đoàn Kim My | 23/03/2003 | 45P | 10A2 |
8 | Vật lý | Hứa Phạm Hồng Thái | 24/10/2003 | 15P | 10A2 |
9 | Vật lý | Võ Hoàng Minh Thiện | 20/07/2003 | M | 10A2 |
11 | Vật lý | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | 15P, 45P | 10A2 |
12 | Vật lý | Nguyễn Huỳnh Trúc My | 01/09/2003 | 15P | 10A3 |
13 | Vật lý | Lê Trung Hiếu | 20/07/2003 | 15P | 10A6 |
14 | Vật lý | Trần Anh Tuấn | 08/02/2003 | 45P | 10A6 |
15 | Vật lý | Trần Huỳnh Thanh Ngân | 11/06/2003 | 45P | 10A8 |
16 | Vật lý | Phạm Nguyễn Minh Triết | 27/10/2003 | 45P | 10A8 |
17 | Vật lý | Phạm Thế Sơn | 13/08/2001 | 15P | 12A1 |
18 | Vật lý | Trần Bình Phương Thảo | 27/08/2001 | 15P | 12A1 |
19 | Vật lý | Nguyễn Hà Vi | 11/07/2001 | 45P | 12A6 |
20 | Vật lý | Trần Đặng Nam Hải | 07/12/2001 | 45P | 12A8 |
21 | Vật lý | Võ Minh Tiến | 01/07/2001 | 15P | 12A9 |