DS HS thiếu điểm HK1 - Bổ sung gấp - Hạn: hết ngày 7/1/19
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu | Lớp |
1 | Vật lý | Lại Hoàng Thanh Hòa | 12/08/2003 | 45P | 10A1 |
2 | Sinh học | Nguyễn Tiến Sang | 30/10/2002 | 15P | 10A1 |
3 | Lịch sử | Lê Hoàng Mai Thi | 14/04/2003 | M | 10A1 |
4 | Tiếng Anh | Nguyễn Duy Phúc | 21/05/2003 | 15P | 10A1 |
1 | Vật lý | Lê Đoàn Kim My | 23/03/2003 | 45P | 10A2 |
2 | Vật lý | Hứa Phạm Hồng Thái | 24/10/2003 | 15P | 10A2 |
3 | Vật lý | Võ Hoàng Minh Thiện | 20/07/2003 | M | 10A2 |
4 | Vật lý | Thẩm Anh Tiến | 13/01/2002 | 15P | 10A2 |
5 | Vật lý | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | 15P, 45P | 10A2 |
6 | Hóa học | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | 15P, 45P | 10A2 |
7 | Sinh học | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | 15P, 45P | 10A2 |
8 | Tin học | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | M, 15P, 45P | 10A2 |
9 | Ngữ văn | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | 15P, 45P | 10A2 |
10 | Địa lý | Thẩm Anh Tiến | 13/01/2002 | M | 10A2 |
11 | Địa lý | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | 15P, 45P | 10A2 |
12 | Thể dục | Đào Ngọc Mai | 06/08/2003 | M, 15P | 10A2 |
1 | Vật lý | Nguyễn Huỳnh Trúc My | 01/09/2003 | 15P | 10A3 |
1 | Ngữ văn | Nguyễn Hoàng Anh Quốc | 31/10/2003 | 15P | 10A4 |
1 | Lịch sử | Trần Tuấn Hùng | 15/02/2003 | M, 15P | 10A5 |
2 | Địa lý | Nguyễn Văn Hiếu | 05/08/2003 | 45P | 10A5 |
3 | GDQP-AN | Trần Tuấn Hùng | 15/02/2003 | M, 15P, 45P, HK | 10A5 |
1 | Địa lý | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10/01/2003 | 45P | 10A6 |
2 | Địa lý | Nguyễn Minh Sang | 07/08/2002 | 15P | 10A6 |
1 | Vật lý | Lê Trung Hiếu | 20/07/2003 | 15P | 10A7 |
2 | Vật lý | Trần Anh Tuấn | 08/02/2003 | 45P | 10A7 |
3 | Địa lý | Trần Anh Tuấn | 08/02/2003 | 45P | 10A7 |
4 | Tiếng Anh | Nguyễn Thị Kim Tính | 24/09/2003 | 15P | 10A7 |
1 | Toán | Trần Huỳnh Thanh Ngân | 11/06/2003 | 15P, 45P | 10A8 |
2 | Vật lý | Trần Huỳnh Thanh Ngân | 11/06/2003 | 45P | 10A8 |
3 | Vật lý | Phạm Nguyễn Minh Triết | 27/10/2003 | 45P | 10A8 |
47 | GDQP-AN | Vũ Thị Thùy Lam | 22/11/2003 | 15P | 10A8 |
1 | Vật lý | Trần Phước Lợi | 18/04/2002 | 45P | 11A1 |
1 | Tin học | Nguyễn Diễm My | 26/07/2000 | 15P, 45P | 11A4 |
1 | Vật lý | Nguyễn Thành Lập | 24/01/2001 | 15P | 11A5 |
1 | Vật lý | Ngô Thị Như Mỹ | 01/07/2002 | 15P | 11A6 |
2 | Vật lý | Nguyễn Hoàng Nam | 01/12/2002 | 45P | 11A6 |
1 | Tin học | Đào Hoàng Trí Nhân | 29/07/2002 | 15P | 11A8 |
1 | Toán | Nguyễn Thị Uyển Nhi | 06/04/2002 | 45P | 11A9 |
2 | Địa lý | Nguyễn Thị Uyển Nhi | 06/04/2002 | 45P | 11A9 |
1 | Vật lý | Phạm Thế Sơn | 13/08/2001 | 15P | 12A1 |
2 | Vật lý | Trần Bình Phương Thảo | 27/08/2001 | 15P | 12A1 |
1 | Toán | Trần Ngọc Thanh Trang | 13/08/2001 | 15P | 12A2 |
1 | Vật lý | Nguyễn Hà Vi | 11/07/2001 | 45P | 12A6 |
2 | Hóa học | Âu Đức Duy | 16/07/2001 | 45P | 12A6 |
1 | Vật lý | Trần Đặng Nam Hải | 07/12/2001 | 45P | 12A8 |
1 | Vật lý | Võ Minh Tiến | 01/07/2001 | 15P | 12A9 |
Sau thời gian trên thầy cô phải chịu trách nhiệm khi làm ảnh hưởng đến tiến độ chung của toàn trường.