DS HS thiếu điểm. Tính đến 22h ngày 14/5.
11A5
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | GDCD | Nguyễn Quang Vinh | 11/01/2001 | 45P |
2 | GDQP-AN | Nguyễn Văn Hoàng Phúc | 17/10/2001 | M |
3 | GDQP-AN | Nguyễn Quang Vinh | 11/01/2001 | 45P, HK |
11A4
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Tin học | Lê Hoàng Thủy Tiên | 12/04/2001 | M, 15P, HK |
10A2
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Công nghệ | Trần Như Nhất | 13/10/2002 | 45P |
10A3
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Địa lý | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 20/09/2001 | 15P |
10A4
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Địa lý | Đinh Trần Bình Đẳng | 30/08/2002 | 45P |
10A10
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Hóa học | Huỳnh Thị Thu Huyền | 03/07/2002 | 15P |
10A11
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Tiếng Anh | Nguyễn Thu Hiền | 30/04/2002 | 15P |