DS HS Thiếu điểm - Hạn bổ sung: 14/05/2018
10A1
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Vật lý | Trần Phước Lợi | 18/04/2002 | HK |
2 | Tin học | Trần Phước Lợi | 18/04/2002 | HK |
3 | Ngữ văn | Trần Phước Lợi | 18/04/2002 | HK |
4 | Lịch sử | Trần Phước Lợi | 18/04/2002 | HK |
10A2
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Công nghệ | Trần Như Nhất | 13/10/2002 | 45P |
10a3
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Địa lý | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 20/09/2001 | 15P |
10A4
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Địa lý | Đinh Trần Bình Đẳng | 30/08/2002 | 45P |
10a5
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Tin học | Lê Trung Tín | 09/05/2002 | M, 15P, 45P, HK |
10a8
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Hóa học | Nguyễn Quang Trường | 25/06/2002 | 15P |
10a10
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Toán | Huỳnh Thị Thu Huyền | 03/07/2002 | HK |
2 | Hóa học | Huỳnh Thị Thu Huyền | 03/07/2002 | 15P |
3 | GDCD | Huỳnh Thị Thu Huyền | 03/07/2002 | HK |
10a11
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Hóa học | Nguyễn Thu Hiền | 30/04/2002 | 15P |
2 | Tiếng Anh | Nguyễn Thu Hiền | 30/04/2002 | 15P |
11A2
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Hóa học | Huỳnh Nhựt Duy | 19/10/2001 | M, 15P |
2 | Hóa học | Trần Bình Phương Thảo | 27/08/2001 | M, 15P |
11A5
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Lịch sử | Nguyễn Quang Vinh | 11/01/2001 | 15P |
2 | GDCD | Nguyễn Quang Vinh | 11/01/2001 | 45P |
3 | GDQP-AN | Nguyễn Văn Hoàng Phúc | 17/10/2001 | M |
4 | GDQP-AN | Nguyễn Quang Vinh | 11/01/2001 | 45P, HK |
11A6
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Thể dục | Nguyễn Thị Kim Yến | 12/08/2000 | M |
11A9
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Lịch sử | Đặng Hoàng Huy | 03/02/2001 | 15P |
12A1
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Hóa học | Đoàn Gia Hải Thiên | 02/01/2000 | 15P |
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Toán | Nguyễn Trần Long Vũ | 22/09/2000 | HK |
2 | GDCD | Nguyễn Trần Long Vũ | 22/09/2000 | HK |
12A9
TT | Môn học | Học sinh | Ngày sinh | Loại điểm thiếu |
1 | Vật lý | Trần Đức Thịnh | 14/06/1999 | 15P |